Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tình đầu tình địch tình báo tình báo viên
tình bạn tình ca tình cảm tình cảnh
tình cờ tình chung tình dục tình duyên
tình hình tình huống tình lang tình lụy
tình nghĩa tình nghi tình nguyện tình nhân
tình nương tình phụ tình quân tình sử
tình si tình tang tình tứ tình tự
tình thâm tình thân tình thật tình thế
tình thực tình thư tình thương tình tiết
tình trạng tình trường tình yêu
tí đỉnh tí chút tí hon tí nữa
tí nhau tí tách tí tẹo tí tị
tí teo tí ti tí toáy tí toe tí toét
tí xíu tía tía lia tía lia tía lịa
tía tô tía tô đất tích tích đức
tích điện tích cóp tích cực tích hợp
tích kê tích kí tích lũy tích lượng
tích phân tích sự tích số tích tụ
tích thoát tích trữ tích-tắc tím
tím bầm tím gan tím ruột tím than
tín tín đồ tín điều tín chủ
tín chỉ tín dụng tín hiệu tín hiệu học
tín nữ tín nghĩa tín ngưỡng tín nhiệm
tín phục tín phiếu tín phong tín vật
tính tính đố tính cách tính chất
tính chuyện tính danh tính dục tính dễ dãi
tính giao tính hạnh tính khí tính liệu
tính mạng tính mệnh tính nết tính năng
tính ngữ tính nhẩm tính phác tính rợ
tính sổ tính tình tính từ tính từ hóa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.